Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PFG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PFG-5-S, PFG-8-S, PFG-10-S, PFG-15-S, PFG-20-S,
PFG-20-S, PFG-25-S, PFG-30-S, PFG-40-S, PFG-50-S
PFG-60-S, PFG-80-S
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
DP-S04-S, DP-S06-S, DP-S08-S, DP-S10-S, DP-S12-S, DP-S15-S
DP-S20-S, DP-S25-S
SP-06-S, DP-08-S, DP-10-S, DP-12-S, DP-15-S, DP-20-S, DP-25-S
DP-30-S, DP-25-S, DP-40-S, DP-50-S
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Đặc điểm sản phẩm:
1. Cấp vít dạng thổi, không cần gắp từng vít, từ đó nâng cao hiệu suất.
2. Có thể siết các vít cao thấp khác nhau.
3. Siết được vít ở các vị trí, sâu, nghiêng, cong…
4. Sử dụng vặn vít servo: có thể siết được nhiều lực siết khác nhau trên 1 sản phẩm.
5. Sử dụng vặn vít servo: tốc độ siết cao, độ chính xác cao, độ ồn thấp, tuổi thọ cao, ko cần bảo dưỡng, lực siết ( 0.3~9 Kgf.cm), tốc độ ( 0-3000 r.p.m), cài đặt qua màn hình cảm ứng.
6. Khung kim loại tấm, độ cứng chắc. Cấu trúc trục Z có hành trình lên xuống lớn, hỗ trợ các sản phẩm có độ cao khác nhau và có khả năng tương thích mạnh mẽ.
7. Được trang Motor step có encoder hồi tiếp, có độ chính xác cao, bù vị trí và không bị mất bước.
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 180*400*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không+từ tính.
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 900W
Kích thước máy: 750*760*770 ( D*R*C)
Trọng lượng: 100Kg
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 420*360*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 800W
Kích thước máy: 690*680*772 (D*R*C)
Trọng lượng: 55Kg
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear