Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
Núm Hút Chân Không Silicone SP-S15-S
Núm hút chân không model SP-S15-S được chế tạo từ vật liệu silicone cao cấp, có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp. Với đường kính ngoài 15mm, sản phẩm có thiết kế dạng cốc tròn giúp tạo ra lực hút mạnh mẽ và ổn định trên các bề mặt phẳng.
Đây là linh kiện lý tưởng cho các ứng dụng gắp, giữ và di chuyển sản phẩm trong các hệ thống tự động hóa, tay gắp robot và dây chuyền sản xuất
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone

SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.
Núm hút silicone DP-S12-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S12-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver

460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 420*360*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 800W
Kích thước máy: 690*680*772 (D*R*C)
Trọng lượng: 55Kg
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone

PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PFG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PFG-5-S, PFG-8-S, PFG-10-S, PFG-15-S, PFG-20-S,
PFG-20-S, PFG-25-S, PFG-30-S, PFG-40-S, PFG-50-S
PFG-60-S, PFG-80-S
Máy & công cụ tiêu chuẩn
VT-SBI Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn | Anti-Static Ionizer Snake Blower Sensor Ionizing Air Nozzle

VT-SBI Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn | Anti-Static Ionizer Snake Blower Sensor Ionizing Air Nozzle
Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn sẽ tạo ra một luồng khí lớn mang điện tích âm và dương, được thổi ra với tốc độ cao, có thể trung hòa điện tích trên vật thể.
Nguyên lý : Khi bề mặt vật tích điện âm, nó sẽ hút ion dương trong luồng khí. Và ngược lại, khi bề mặt vật tích điện dương, nó sẽ hút ion âm trong luồng khí. Do đó tĩnh điện trên bề mặt của vật được trung hòa.
Ngoài ra dòng khí tốc độ cao sẽ thổi bay các hạt bụi cứng đầu trên bề mặt của vật.
Máy khò thông minh BK861
Máy khò thông minh công nghiệp BK-861 do vector cung cấp, có một số đặc điểm nổi bật sau :
– Máy khò thông minh BK-861 có thể kết nốt đến hệ thống tự động hóa và máy vi tính.
– Máy khò thông minh BK-861 có màn LCD lớn, độ nét cao.
– Máy khò thông minh BK-861 khống chế nhiệt vi tính – cho nhiệt độ ổn định.
– Máy khò thông minh BK-861 có mật khẩu bảo vệ cài đặt, đảm bảo nghiêm ngặt yêu cầu kỹ thuật sản xuất.
– Máy khò thông minh BK-861 sử dụng động cơ gió xoay chiều AC không chổi than
Máy vặn vít AB-8 1/4″(20-60 N.m)
Model: AB-8
Khả năng siết bu lông: 6-8 mm
Cơ chế ly hợp: Twin Dog
Tốc độ không tải: 8500 vòng/phút
Mô-men xoắn phù hợp: 15-44 ft-lb (20-60 N.M.)
Tổng chiều dài: 190 mm
Trọng lượng tịnh: 2.2 lbs (1.0 kg)
Lượng khí tiêu thụ: 0.3 m³/phút
Đầu nối khí vào: 1/4″ PT (6.4 mm)
Ống khí: 6.4 mm
Áp suất khí: 6.3 kg/c㎡
Máy khò thông minh công nghiệp 2 đầu khò BK862
Máy khò thông minh 2 đầu khò BK862 do vector cung cấp, có một số đặc điểm nổi bật sau :
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear