Showing 169–192 of 291 results
Lực siết: 940-2000 N.m Tốc độ : 4000 r.p.m Trọng lượng : 14.2 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.6 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 1500-2640 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 16.4 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.6 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 9-35 N.m Tốc độ : 10000 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.2 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 20-60 N.m Tốc độ : 8000 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 30-70 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 11-40 N.m Tốc độ : 1100 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.2 m3/phút Áp xuất khí : 6.3 Kg
Quy cách đóng gói : Chai – 118 ml
Quy cách đóng gói : Chai – 474 ml
Quy cách đóng gói : Chai – 947 ml
Quy cách đóng gói : Can – 3.79 L
Quy cách đóng gói : Thùng – 18.93 L
Quy cách đóng gói : Thùng – 208.2 L
Trọng lượng 400g – 14.1 oz
Trọng lượng 2.26 kg – 5 lb
Trọng lượng 13.5 kg – 30 lb
Trọng lượng 400 G
Quy cách đóng gói :8 OZ – 226g ( 234 ml )
Quy cách đóng gói :14.1 OZ – 400 g
Quy cách đóng gói tuýp 17,75 ml
Dung tích : 29.57 ml
Quy cách đóng gói tuýp 88.72 ml
Trong lượng 85g
Trọng lượng 13.5 Kg
Trọng lượng 2.26 Kg