Kích thước của thân kìm cắt khí nén HS-35P
Các loại lưỡi có thể lắp được
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 | |||
金 属 线 |
CR8P |
铜线:4.8mm |
|||
铁线:4.0mm 不锈钢线:2.8mm |
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
||
塑 胶 |
硬塑胶:6.5mm 软塑胶:10.0mm |
|||
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
|
钢 线 |
钢琴线:1.2mm |
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
线 扣 钳 |
线扣外径:19、19.8、20、22.2mm |
|
线扣外径:28、30.2mm |
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
端 子 钳 |
绝缘端子、奶嘴头(闭端子) 1.25-2.0mm |
|
绝缘端子、奶嘴头(闭端子)
2.0-5.5mm |
||
裸端子:1.25-2.0-5.5 | ||
绝缘端子:1.25 2.0 5.5 | ||
针形端子0.25 0.75 1 1.5 2.5 4 6 |
材质 |
替换刀刃 |
||
钳 | |||
There are no reviews yet.