Dụng cụ khí nén Quicher
Thân kìm cắt khí nén HS-25P
Tổng dài : 245 mm
Trọng lượng : 646 g
Bán kính tay cầm : 45 mm
Khí tiêu hao : 503 cm3/lần
Áp lực cắt : 1560 N
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Compare
Tổng dài : 245 mm
Trọng lượng : 646 g
Bán kính tay cầm : 45 mm
Khí tiêu hao : 503 cm3/lần
Áp lực cắt : 1560 N
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Compare
Kích thước của thân kìm cắt khí nén HS-25P
Các loại lưỡi có thể lắp được vào thân HS-25P
材质 | 替换刀刃 | 剪切能力 | ||
金 属 线 | 铜线:2.6mm | |||
铁线:2.0mm 不锈钢线:1.6mm |
材质 | 替换刀刃 | 剪切能力 | ||
塑 胶 | F5 | 硬塑胶:5.0mm 软塑胶:7.0mm | ||
![]() | ![]() | ![]() | ||
![]() |
材质 | 替换刀刃 | 剪切能力 |
钢 线 | 钢琴线:1.0mm |
材质 | 替换刀刃 | 剪切能力 |
线 扣 钳 | 线扣外径:9.5mm-15.9mm |
材质 | 替换刀刃 | 剪切能力 |
端 子 钳 | 端子:1.25mm |
材质 | 替换刀刃 | |||
钳 | ||||
![]() | ![]() |
There are no reviews yet.