Còn 100 trong kho
Lưỡi cắt S7P sửa dụng được cho thân máy HS-30, HS-35P, HS-50F
( tùy theo kết hợp với thân kìm nào )
1 ₫
Thông số kỹ thuật của lưỡi cắt S7P:
Hình ảnh thực tế của lưỡi S7P tại vector :
Your Rating Rate… Perfect Good Average Not that bad Very Poor
Your Review
Name *
Email *
Δ
There are no reviews yet.
Tổng dài : 122 mm
Trọng lượng: 96g
Đường kính : 20 mm
Tiêu thụ khí : 35 cm3 / lần
Áp lực cắt : 250 N
Áp suất khí hoạt động : 4-5 Kg/Cm3
Tổng dài : 139mm
Trọng lượng : 230G
Đường kính tay cầm : 36mm
Khí tiêu thụ mỗi lần cắt: 116 cm3
Áp xuất khí hoặt động : 5-6 kg
Loại lưỡi sử dụng : 100s và 100R
Năng lực cắt : 0.5mm x 15mm
Kìm nhiệt dùng để căt các chi tiết nhựa.
Nhiệt độ tối đa trên 150 độ C
Trọng lượng : 250 g
Độ dài : 190 mm
Đường kính cắt tối đa : 4mm
Điện áp hoạt động : 24V AC
Tổng dài : 166 mm
Trọng lượng : 500g
Đường kính tai cầm : 45 mm
Khí tiêu thụ : 230 cm3/lần
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Năng lực cắt : 0.8mm*25mm
Select at least 2 productsto compare
There are no reviews yet.