Kích thước của lưỡi cắt S5
Ảnh thật lưỡi S5 tại Vector
Các loại thân có thể lắp được lưỡi S5
手按开关式本体
HS-20T
HS-20D
HS-20
自动化圆型式本体
HS-20TM
HS-20DM
HS-20M
HS-25P
HS-25MP
自动化角型式本体
自动化角型加压式本体
MS-20
MSP-20
Your Rating Rate… Perfect Good Average Not that bad Very Poor
Your Review
Name *
Email *
Δ
There are no reviews yet.
Tổng dài : 253 mm
Trọng lượng : 720g
Kích thước tay cầm : 45mm
Khí tiêu thụ : 508 cm3/ lần
Kìm cắt ME10 dùng để kết hợp với máy tự động hóa
Tổng dài : 124 mm
Trọng lượng: 198 g
Đường kính : 36 mm
Tiêu thụ khí : 116 cm3 / lần
Áp lực cắt : 580 N
Áp suất khí hoạt động : 4-5 Kg/Cm3
Tổng dài : 178 mm
Trọng lượng: 600 g
Đường kính : 56 mm
Tiêu thụ khí : 584 cm3 / lần
Áp lực cắt : 2740 N
Áp suất khí hoạt động : 5-6 Kg/Cm3
Có thể điều chỉnh độ mở của lưỡi, điều chỉnh áp xuất khí, vỏ mạ tĩnh điện.
Select at least 2 productsto compare
There are no reviews yet.