Kích thước của lưỡi cắt S5
Ảnh thật lưỡi S5 tại Vector
Các loại thân có thể lắp được lưỡi S5
手按开关式本体
HS-20T
HS-20D
HS-20
自动化圆型式本体
HS-20TM
HS-20DM
HS-20M
HS-25P
HS-25MP
自动化角型式本体
自动化角型加压式本体
MS-20
MSP-20
Your Rating Rate… Perfect Good Average Not that bad Very Poor
Your Review
Name *
Email *
Δ
There are no reviews yet.
Tổng dài : 142 mm
Trọng lượng: 360 g
Đường kính : 45 mm
Tiêu thụ khí : 230 cm3 / lần
Áp lực cắt : 1370 N
Áp suất khí hoạt động : 5-6 Kg/Cm3
Có thể điều chỉnh độ mở của lưỡi, điều chỉnh lượng khí vào
Tổng dài : 211 mm
Trọng lượng : 300 g
Kích thước tay cầm : 36 mm
Khí tiêu thụ : 233 cm3/lần
Áp xuất hoạt động: 5-6 kg/cm2
Năng lực cắt : 0.5 mm x 20 mm
Có thể điều chỉnh lượng khí vào, vỏ được mạ tĩnh điện, phòng bị kẹt
Kìm nhiệt dùng để căt các chi tiết nhựa.
Nhiệt độ tối đa trên 150 độ C
Trọng lượng : 250 g
Độ dài : 190 mm
Đường kính cắt tối đa : 4mm
Điện áp hoạt động : 24V AC
There are no reviews yet.