Showing 1–24 of 49 results
Thích hợp để cắt chân dây điện, dây mảnh, tấm thép, ống sắt, nhựa…
Tổng dài : 340 mm
Trọng lượn : 940g
Kích thước tay cầm : 45mm
Khí tiêu thụ : 786 cm3/lần
Áp xuất khí hoạt động : 5-6 kg/cm2
Năng lực cắt : 1mm * 15 mm
Tổng dài : 211 mm
Trọng lượng : 300 g
Kích thước tay cầm : 36 mm
Khí tiêu thụ : 233 cm3/lần
Áp xuất hoạt động: 5-6 kg/cm2
Năng lực cắt : 0.5 mm x 20 mm
Tổng dài : 166 mm
Trọng lượng : 500g
Đường kính tai cầm : 45 mm
Khí tiêu thụ : 230 cm3/lần
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Năng lực cắt : 0.8mm*25mm
Tổng dài : 253 mm
Trọng lượng : 720g
Khí tiêu thụ : 508 cm3/ lần
Tổng dài : 139mm
Trọng lượng : 230G
Đường kính tay cầm : 36mm
Khí tiêu thụ mỗi lần cắt: 116 cm3
Áp xuất khí hoặt động : 5-6 kg
Loại lưỡi sử dụng : 100s và 100R
Năng lực cắt : 0.5mm x 15mm
Kìm cắt ME10 dùng để kết hợp với máy tự động hóa
Trọng lượng: 230g
Khí tiêu thụ : 60 cm3/lần
Kìm nhiệt dùng để căt các chi tiết nhựa.
Nhiệt độ tối đa trên 150 độ C
Trọng lượng : 370 g
Độ dài : 190 mm
Đường kính cắt tối đa : 7mm
Điện áp hoạt động : 24V AC
Trọng lượng : 250 g
Đường kính cắt tối đa : 4mm