Showing 1–24 of 33 results
Tốc độ : 28000 r.p.m
Tốc độ quay : 0.7 mm
Kích thước ống khí : 1/4″
Tiêu thụ không khí : 0.21 m3 / min
Trọng lượng : 0.18 kg
Áp xuất khí : 6.3 kg
Tốc độ : 19000 r.p.m
Tốc độ quay : 1.2 mm
Tốc độ : 20000 r.p.m
Tiêu thụ không khí : 0.21 m3/in
Trọng luiwngj 0.18 Kg
Áp xuất khí : 6.3 Kg
Tốc độ : 55000 r,p.m
Đầu kẹp : 3 mm
Tiêu thụ không khí : 550l/ phút
Trọng lượng : 0.13 kg
Áp xuất : 6.3 kg
Tốc độ : 23500 r.p.m
Đầu kẹp : 3mm
Tiêu thụ không khí : 550 l/phút
Trọng lượng: 0.13 kg
Áp xuất không khí : 6.3 kg
Tốc độ : 30000 r.p.m
Tiêu tụ không khí : 250 lít/phút
Trọng lượng : 0.29 Kg
Tốc độ : 24000 r.p.m
Đầu kẹp : 6 mm
Tiêu thụ không khí: 400l/min
Trọng lượng : 0.6 Kg
Trọng lượng : 0.8 Kg
Tốc độ : 22000 r.p.m
Đầu kẹp : 6mm
Tiêu thụ không khí : 260l/min
Trọng lượng : 0.78 Kg
Áp xuất khí 6.3 Kg
Tốc độ : 65000 r.p.m
Tiêu thụ không khí : 550 l/m
Trọng lượng : 0.1 kg
Áp suất khí : 6.3 kg
Lực siết: 34-440 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 2.6 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 36-525 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 2.5 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 550-1500 N.m Tốc độ : 4500 r.p.m Trọng lượng : 8.4 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.5 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 1300-2160 N.m Tốc độ : 4000 r.p.m Trọng lượng : 12.1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.6 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 940-2000 N.m Tốc độ : 4000 r.p.m Trọng lượng : 14.2 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.6 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 1500-2640 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 16.4 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.6 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 9-35 N.m Tốc độ : 10000 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.2 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 20-60 N.m Tốc độ : 8000 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 30-70 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 11-40 N.m Tốc độ : 1100 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.2 m3/phút Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 34-306 N.m Tốc độ : 7600 r.p.m Trọng lượng : 1.5 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 25-280 N.m Tốc độ : 7800 r.p.m Trọng lượng : 1.2 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg