Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
Núm hút silicone DP-S20-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S20-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine

5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine
Thông số kỹ thuật:
Phương thức điều khiển: Mô tơ bước có encoder hồi tiếp
Trục chuyển động: 6 trục.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn
Sai số định vị: ± 0.02mm
Hành trình thiết bị: 600*300*90*360 (XYZR)
Bộ nhớ: 999 chương trình
Phương pháp cài đặt: tay điều khiển
Phạm vi nhiệt độ: ~550 độ C
Công xuấ máy hàn: 200W
Đuòng kính sợi thiếc: 0.4~1.6mm
Công xuất máy: 500W
Áp xuất khí hoạt động: 5-6Kpa
Điện áp hoạt động: AC220V 50Hz
Kích thước máy: 582*877*875
Trọng lượng máy: 80 Kg
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Đặc điểm sản phẩm:
1. Cấp vít dạng thổi, không cần gắp từng vít, từ đó nâng cao hiệu suất.
2. Có thể siết các vít cao thấp khác nhau.
3. Siết được vít ở các vị trí, sâu, nghiêng, cong…
4. Sử dụng vặn vít servo: có thể siết được nhiều lực siết khác nhau trên 1 sản phẩm.
5. Sử dụng vặn vít servo: tốc độ siết cao, độ chính xác cao, độ ồn thấp, tuổi thọ cao, ko cần bảo dưỡng, lực siết ( 0.3~9 Kgf.cm), tốc độ ( 0-3000 r.p.m), cài đặt qua màn hình cảm ứng.
6. Khung kim loại tấm, độ cứng chắc. Cấu trúc trục Z có hành trình lên xuống lớn, hỗ trợ các sản phẩm có độ cao khác nhau và có khả năng tương thích mạnh mẽ.
7. Được trang Motor step có encoder hồi tiếp, có độ chính xác cao, bù vị trí và không bị mất bước.
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy cắt băng keo RT-7000

Máy cắt băng keo RT-7000
Độ dài băng dính có thể cắt: 5mm-999mm
Độ rộng băng dính có thể cắt: 6mm-60mm
Tốc độ xuất băng dính: 200mm/s
Đường kính quận băng dính có thể cắt: ≤300mm
Chế độ cắt: tự động/thủ công
Điện áp hoạt động: 110V-240V
Công xuất: 25W
Máy vặn vít AB-8 1/4″(20-60 N.m)
Model: AB-8
Khả năng siết bu lông: 6-8 mm
Cơ chế ly hợp: Twin Dog
Tốc độ không tải: 8500 vòng/phút
Mô-men xoắn phù hợp: 15-44 ft-lb (20-60 N.M.)
Tổng chiều dài: 190 mm
Trọng lượng tịnh: 2.2 lbs (1.0 kg)
Lượng khí tiêu thụ: 0.3 m³/phút
Đầu nối khí vào: 1/4″ PT (6.4 mm)
Ống khí: 6.4 mm
Áp suất khí: 6.3 kg/c㎡
Tip hàn không chì 500 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 500 series cho máy hàn BK3300, BK3300L, BK3300A, BK3600
QUICK 206B, QUICK 205… gồm các model:
501-5B 500-B 500-1.6D
501-3C 500-2B 500-2.4D
501-4C 500-8C 500-3.2D
501-5C 500-6C 500-4D
501-6C 500-5C 500-5D
501-5D 500-4C 500-I
501-K 500-3C 500-K
500-2C 500-SK
Máy tách tem tự động 1150D

Máy tách tem tự động 1150D
Model: 1150D – Vector
Điện áp hoạt động: 110~220V. 50/60Hz
Độ dài tem có thể tách: 10-150mm
Độ rộng tem có thể tách: 5-140mm
Đường kính trong của quận tem: 25-75mm
Đém tem: 0-999999 cái
Tốc độ tách tem: 1-8 mét/phút.
Kích thước máy: 200x210x220 mm (DxRxC)
Máy cắt băng keo ZCUT-9GR

Máy cắt băng keo ZCUT-9GR
Độ dài băng dính có thể cắt: 5mm-999mm
Độ rộng băng dính có thể cắt: 6mm-60mm
Tốc độ xuất băng dính: 220mm/s
Đường kính quận băng dính có thể cắt: ≤300mm
Chế độ cắt: tự động/thủ công
Điện áp hoạt động: 110V-240V
Công xuất: 25W
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear