Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng

SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
Núm hút silicone DP-S12-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S12-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy tách tem tự động 1150D

Máy tách tem tự động 1150D
Model: 1150D – Vector
Điện áp hoạt động: 110~220V. 50/60Hz
Độ dài tem có thể tách: 10-150mm
Độ rộng tem có thể tách: 5-140mm
Đường kính trong của quận tem: 25-75mm
Đém tem: 0-999999 cái
Tốc độ tách tem: 1-8 mét/phút.
Kích thước máy: 200x210x220 mm (DxRxC)
Máy nhỏ dung dịch tự động VT-983A Vector Automatic Glue Dispenser

Máy nhỏ dung dịch tự động VT-983A Vector Automatic Glue Dispenser
Kiểu giắc cắm : kiểu EU / US (lựa chọn 1 trong 2 )
Chất liệu: kim loại
Điện áp: AC220V, 50Hz
Lượng dung dịch nhỏ nhất có thể nhỏ ra: 0.0001ml
Khí vào: 10-100psi
Khí ra : 1-80psi
Thời gian nhỏ tự động: 0.1-9.9s
Kích thước : 235 * 198 * 63mm / 9.25 * 7.80 * 2.48in
Trọng lượng: 2055g / 72.51oz
Tip hàn 910&911&911D Soldering iron tip
Tip hàn 910&911&911D series gồm các model :
910-16D 911-16D 911G-16D
910-20D 911-20D 911G-16D
910-24D 911-24D 911G-24D
910-30D 911-30D 911G-30D
910-40D 911-40D 911G-40D
910-10PC 911-10PC 911G-10PC
910-13PC 911-13PC 911G-13PC
910-16PC 911-16PC 911G-16PC
910-20PC 911-20PC 911G-20PC
910-24PC 911-24PC 911G-24PC
910-30PC 911-30PC 911G-30PC
910-40PC 911-40PC 911G-40PC
910-16DV1 911-16DV1 911G-16DV1
910-20DV1 911-20DV1 911G-20DV1
910-24DV1 911-24DV1 911G-24DV1
910-30DV1 911-30DV1 911G-30DV1
910-40DV1 911-40DV1 911G-40DV1
910-16DV2 911-16DV2 911G-16DV2
910-20DV2 911-20DV2 911G-20DV2
910-24DV2 911-24DV2 911G-24DV2
910-30DV2 911-30DV2 911G-30DV2
910-40DV2 911-40DV2 911G-40DV2
910-22N08H18 911-22N08H18 911G-22N08H18
910-28N08H15 911-28N08H15 911G-28N08H15
910-24N10H20 911-24N10H20 911G-24N10H20
910-30N12H23 911-30N12H23 911G-30N12H23
910-40N12H28 911-40N12H28 911G-40N12H28
Tip hàn không chì 500 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 500 series cho máy hàn BK3300, BK3300L, BK3300A, BK3600
QUICK 206B, QUICK 205… gồm các model:
501-5B 500-B 500-1.6D
501-3C 500-2B 500-2.4D
501-4C 500-8C 500-3.2D
501-5C 500-6C 500-4D
501-6C 500-5C 500-5D
501-5D 500-4C 500-I
501-K 500-3C 500-K
500-2C 500-SK