Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver

460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 420*360*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 800W
Kích thước máy: 690*680*772 (D*R*C)
Trọng lượng: 55Kg
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone

DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
DP-S04-S, DP-S06-S, DP-S08-S, DP-S10-S, DP-S12-S, DP-S15-S
DP-S20-S, DP-S25-S
SP-06-S, DP-08-S, DP-10-S, DP-12-S, DP-15-S, DP-20-S, DP-25-S
DP-30-S, DP-25-S, DP-40-S, DP-50-S
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone

PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PFG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PFG-5-S, PFG-8-S, PFG-10-S, PFG-15-S, PFG-20-S,
PFG-20-S, PFG-25-S, PFG-30-S, PFG-40-S, PFG-50-S
PFG-60-S, PFG-80-S
Núm hút silicone DP-S6-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S6-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
PJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone

PJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PJG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PJG-6-S, PJG-8-S, PJG-10-S, PJG-15-S,
PJG-20-S, PJG-25-S, PJG-30-S, PJG-40-S
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Tip hàn không chì 900M series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 900M series cho máy hàn 936, 937… gồm các model:
900M-T-B 900M-T-BF2** 900M-T-H 900M-T-LB
900M-T-0.5C 900M-T-SB 900M-T-0.8C 900M-T-S4
900M-T-1C 900M-T-1CF* 900M-T-0.8D 900M-T-1.5CF*
900M-T-1.2D 900M-T-2C 900M-T-2CF* 900M-T-1.6D
900M-T-3C 900M-T-3CF* 900M-T-2.4D 900M-T-S10
900M-T-3.2D 900M-T-4C 900M-T-4CF* 900M-T-S3
900M-T-S11 900M-T-1.2LD 900M-T-I 900M-T-2LD
900M-T-SI 900M-T-1.8h 900M-T-K
Máy cắt băng keo Zcut-10
Điện áp sử dụng: 110-240V.
Công xuất: 25W.
Kích thước: 213x116x140 (mm).
Trọng lượng 1.67kg.
Chất hiệu nhựa : ABS.
Độ dài băng keo cắt ra: 5-999mm.
Bề rộng băng keo có thể cắt: 6-60mm.
Tốc độ xuất băng keo: 200mm/giây.
Đường kính quộn băng keo có thể cắt: ≤ 300mm.
Cắt tuần hoàn.
Cắ gấp mép.
VTCUT-150/VTCUT-300 máy cắt băng keo công nghiệp

VTCUT-150/VTCUT-300 máy cắt băng keo công nghiệp
VTCUT là dòng máy cắt băng keo chuyên dụng cho công nghiệp, độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp.
Các thành phần bánh răng trong máy đều bằng kim loại, nên lực kéo của lô cuốn lớn.Máy có thể cắt được các loại băng dính dai, chắc, độ dính cao.
Như băng dính vải, băng dính cuốn dây điện…máy có thể cắt được các loại băng, màng không có độ dính.
Máy có 3 chế độ cắt: thủ công, bán tự động và toàn tự động.
Máy cắt băng keo công nghiệp VTCUT giúp nâng cao hiệu suất làm việc một cách đáng kể.
Máy cắt băng keo ZCUT-9GR

Máy cắt băng keo ZCUT-9GR
Độ dài băng dính có thể cắt: 5mm-999mm
Độ rộng băng dính có thể cắt: 6mm-60mm
Tốc độ xuất băng dính: 220mm/s
Đường kính quận băng dính có thể cắt: ≤300mm
Chế độ cắt: tự động/thủ công
Điện áp hoạt động: 110V-240V
Công xuất: 25W
Quạt ION khử tĩnh điện 3 cửa BK403
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 45W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM x3 ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1s
Vùng hiệu quả : 110×90 cm2
Kích thước : 950(L) x170(W) x75(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C (cảm biến quang sợi)
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C sử dụng cảm biến quang sợi. Nên có thể tách được các loại tem trong suốt, mà các máy sử dụng cảm biến quang điện không bóc được.
Máy sử dụng mô tơ giảm tốc kích thước lớn, cho momen soắn lớn, độ bền cao.
Máy tách tem tự động 1150D

Máy tách tem tự động 1150D
Model: 1150D – Vector
Điện áp hoạt động: 110~220V. 50/60Hz
Độ dài tem có thể tách: 10-150mm
Độ rộng tem có thể tách: 5-140mm
Đường kính trong của quận tem: 25-75mm
Đém tem: 0-999999 cái
Tốc độ tách tem: 1-8 mét/phút.
Kích thước máy: 200x210x220 mm (DxRxC)