Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine

5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine
Thông số kỹ thuật:
Phương thức điều khiển: Mô tơ bước có encoder hồi tiếp
Trục chuyển động: 6 trục.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn
Sai số định vị: ± 0.02mm
Hành trình thiết bị: 600*300*90*360 (XYZR)
Bộ nhớ: 999 chương trình
Phương pháp cài đặt: tay điều khiển
Phạm vi nhiệt độ: ~550 độ C
Công xuấ máy hàn: 200W
Đuòng kính sợi thiếc: 0.4~1.6mm
Công xuất máy: 500W
Áp xuất khí hoạt động: 5-6Kpa
Điện áp hoạt động: AC220V 50Hz
Kích thước máy: 582*877*875
Trọng lượng máy: 80 Kg
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
Giác hút Silicone công nghiệp DP-25-S
Núm hút chân không 2 tầng model DP-25-S, làm từ chất liệu Silicone cao cấp, đường kính 25mm. Chất liệu silicone cho phép chịu được nhiệt độ cao, chống tĩnh điện và an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm. Với thiết kế dạng ống thổi (bellows), sản phẩm có khả năng bám dính linh hoạt trên các bề mặt không bằng phẳng, cong hoặc có độ cao thay đổi. Lý tưởng cho các ứng dụng gắp thả trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử và tự động hóa.
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone

SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.
Núm hút silicone DP-S12-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S12-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Núm hút silicone DP-S6-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S6-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui

Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
U102-A Máy Đo Điện Áp Tĩnh Mạch Bề Mặt (Surface Voltage Meter)
U102-A là thiết bị đo điện áp tĩnh điện bề mặt hiện đại, sử dụng cảm biến kênh đôi và công nghệ truyền dữ liệu không dây 2.4G. Máy cho phép giám sát, thu thập và phân tích điện tích trong môi trường sản xuất một cách chính xác với phạm vi đo lên đến 10-500mm. Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và ánh sáng khi vượt ngưỡng cài đặt, U102-A là giải pháp lý tưởng để kiểm soát tĩnh điện, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn lao động
U301, U302, U303 – Quạt Ion Khử Tĩnh Điện AC Thông Minh UNESD
Dòng quạt ion khử tĩnh điện AC thông minh UNESD series U301, U302, U303 là giải pháp hàng đầu để loại bỏ tĩnh điện trong môi trường sản xuất công nghiệp. Với thiết kế đa dạng (1, 2, hoặc 3 đầu thổi), sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, tích hợp các tính năng thông minh, an toàn và hiệu suất cao, đảm bảo môi trường làm việc luôn ổn định và bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm.
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear