Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng

SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine

5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine
Thông số kỹ thuật:
Phương thức điều khiển: Mô tơ bước có encoder hồi tiếp
Trục chuyển động: 6 trục.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn
Sai số định vị: ± 0.02mm
Hành trình thiết bị: 600*300*90*360 (XYZR)
Bộ nhớ: 999 chương trình
Phương pháp cài đặt: tay điều khiển
Phạm vi nhiệt độ: ~550 độ C
Công xuấ máy hàn: 200W
Đuòng kính sợi thiếc: 0.4~1.6mm
Công xuất máy: 500W
Áp xuất khí hoạt động: 5-6Kpa
Điện áp hoạt động: AC220V 50Hz
Kích thước máy: 582*877*875
Trọng lượng máy: 80 Kg
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver

460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 420*360*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 800W
Kích thước máy: 690*680*772 (D*R*C)
Trọng lượng: 55Kg
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 180*400*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không+từ tính.
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 900W
Kích thước máy: 750*760*770 ( D*R*C)
Trọng lượng: 100Kg
Máy & công cụ tiêu chuẩn
VT-SBI Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn | Anti-Static Ionizer Snake Blower Sensor Ionizing Air Nozzle

VT-SBI Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn | Anti-Static Ionizer Snake Blower Sensor Ionizing Air Nozzle
Máy thổi bụi khử tĩnh điện tự động vòi rắn sẽ tạo ra một luồng khí lớn mang điện tích âm và dương, được thổi ra với tốc độ cao, có thể trung hòa điện tích trên vật thể.
Nguyên lý : Khi bề mặt vật tích điện âm, nó sẽ hút ion dương trong luồng khí. Và ngược lại, khi bề mặt vật tích điện dương, nó sẽ hút ion âm trong luồng khí. Do đó tĩnh điện trên bề mặt của vật được trung hòa.
Ngoài ra dòng khí tốc độ cao sẽ thổi bay các hạt bụi cứng đầu trên bề mặt của vật.
Quạt ION khử tĩnh điện 3 cửa BK403
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 45W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM x3 ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1s
Vùng hiệu quả : 110×90 cm2
Kích thước : 950(L) x170(W) x75(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
Máy nhỏ dung dịch tự động VT-983A Vector Automatic Glue Dispenser

Máy nhỏ dung dịch tự động VT-983A Vector Automatic Glue Dispenser
Kiểu giắc cắm : kiểu EU / US (lựa chọn 1 trong 2 )
Chất liệu: kim loại
Điện áp: AC220V, 50Hz
Lượng dung dịch nhỏ nhất có thể nhỏ ra: 0.0001ml
Khí vào: 10-100psi
Khí ra : 1-80psi
Thời gian nhỏ tự động: 0.1-9.9s
Kích thước : 235 * 198 * 63mm / 9.25 * 7.80 * 2.48in
Trọng lượng: 2055g / 72.51oz
Máy cắt băng keo RT-7000

Máy cắt băng keo RT-7000
Độ dài băng dính có thể cắt: 5mm-999mm
Độ rộng băng dính có thể cắt: 6mm-60mm
Tốc độ xuất băng dính: 200mm/s
Đường kính quận băng dính có thể cắt: ≤300mm
Chế độ cắt: tự động/thủ công
Điện áp hoạt động: 110V-240V
Công xuất: 25W
Tip hàn không chì T12/T13 series lead free tips. (heating element and tips 2 in 1)
Tip hàn không chì T12/T13 series cho máy hàn 942, BK-950, FX-951, FX-952… gồm các model:
T12/T13-B T12/T13-B2 T12/T13-B3 T12/T13-BL T12/T13-BC1
T12/T13-BCF1 T12/T13-BC2 T12/T13-BCF2 T12/T13-BC3 T12/T13-BCF3
T12/T13-C1 T12/T13-C4 T12/T13-CF4 T12/T13-D08 T12/T13-D12
T12/T13-D16 T12/T13-D24 T12/T13-D4 T12/T13-D52 T12/T13-DL08
T12/T13-DL12 T12/T13-DL32 T12/T13-DL52 T12/T13-I T12/T13-IL
T12/T13-ILS T12/T13-J02 T12/T13-JL02 T12/T13-JS02 T12/T13-K
T12/T13-KF T12/T13-KL T12/T13-KR T12/T13-KU T12/T13-1201
T12/T13-1202 T12/T13-1203 T12/T13-1204 T12/T13-1205 T12/T13-1206
T12/T13-1207 T12/T13-1208 T12/T13-1209 T12/T13-1001 T12/T13-1002
T12/T13-1003 T12/T13-1004 T12/T13-1005 T12/T13-1006 T12/T13-1007
T12/T13-1008 T12/T13-1009 T12/T13-1010 T12/T13-1401 T12/T13-1402
T12/T13-1403 T12/T13-1404 T12/T13-1405 T12/T13-1406 T12/T13-BZ
T12/T13-B2Z T12/T13-BC1Z T12/T13-BCF1Z T12/T13-BC2Z T12/T13-BCF2Z
T12/T13-BCM2 T12/T13-BC3Z T12/T13-BCF3Z T12/T13-BCM3 T12/T13-4C4Z
T12/T13-4CF4Z T12/T13-D12Z T12/T13-D16Z T12/T13-D24Z T12/T13-D4Z
T12/T13-KFZ T12/T13-KRZ T12/T13-WB2 T12/T13-WB08 T12/T13-WB12
T12/T13-WB16 T12/T13-WD52 T12/T13-WI