Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
Núm hút silicone DP-S20-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S20-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver

250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Đặc điểm sản phẩm:
1. Cấp vít dạng thổi, không cần gắp từng vít, từ đó nâng cao hiệu suất.
2. Có thể siết các vít cao thấp khác nhau.
3. Siết được vít ở các vị trí, sâu, nghiêng, cong…
4. Sử dụng vặn vít servo: có thể siết được nhiều lực siết khác nhau trên 1 sản phẩm.
5. Sử dụng vặn vít servo: tốc độ siết cao, độ chính xác cao, độ ồn thấp, tuổi thọ cao, ko cần bảo dưỡng, lực siết ( 0.3~9 Kgf.cm), tốc độ ( 0-3000 r.p.m), cài đặt qua màn hình cảm ứng.
6. Khung kim loại tấm, độ cứng chắc. Cấu trúc trục Z có hành trình lên xuống lớn, hỗ trợ các sản phẩm có độ cao khác nhau và có khả năng tương thích mạnh mẽ.
7. Được trang Motor step có encoder hồi tiếp, có độ chính xác cao, bù vị trí và không bị mất bước.
SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng

SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy khò hàn thông minh công nghiệp 2 trong 1 BK863

Máy khò hàn thông minh công nghiệp 2 trong 1 BK863
Máy khò hàn thông minh công nghiệp 2 trong 1 BK863 do vector cung cấp, có một số đặc điểm nổi bật sau :
Quạt ION khử tĩnh điện BK401
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 20W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1.2s
Vùng hiệu quả : 40×90 cm2
Kích thước : 150(L) x75(W) x230(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
Máy tách tem tự động 1150D

Máy tách tem tự động 1150D
Model: 1150D – Vector
Điện áp hoạt động: 110~220V. 50/60Hz
Độ dài tem có thể tách: 10-150mm
Độ rộng tem có thể tách: 5-140mm
Đường kính trong của quận tem: 25-75mm
Đém tem: 0-999999 cái
Tốc độ tách tem: 1-8 mét/phút.
Kích thước máy: 200x210x220 mm (DxRxC)
Máy cắt băng keo RT-7000

Máy cắt băng keo RT-7000
Độ dài băng dính có thể cắt: 5mm-999mm
Độ rộng băng dính có thể cắt: 6mm-60mm
Tốc độ xuất băng dính: 200mm/s
Đường kính quận băng dính có thể cắt: ≤300mm
Chế độ cắt: tự động/thủ công
Điện áp hoạt động: 110V-240V
Công xuất: 25W
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear