Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Đặc điểm sản phẩm:
1. Cấp vít dạng thổi, không cần gắp từng vít, từ đó nâng cao hiệu suất.
2. Có thể siết các vít cao thấp khác nhau.
3. Siết được vít ở các vị trí, sâu, nghiêng, cong…
4. Sử dụng vặn vít servo: có thể siết được nhiều lực siết khác nhau trên 1 sản phẩm.
5. Sử dụng vặn vít servo: tốc độ siết cao, độ chính xác cao, độ ồn thấp, tuổi thọ cao, ko cần bảo dưỡng, lực siết ( 0.3~9 Kgf.cm), tốc độ ( 0-3000 r.p.m), cài đặt qua màn hình cảm ứng.
6. Khung kim loại tấm, độ cứng chắc. Cấu trúc trục Z có hành trình lên xuống lớn, hỗ trợ các sản phẩm có độ cao khác nhau và có khả năng tương thích mạnh mẽ.
7. Được trang Motor step có encoder hồi tiếp, có độ chính xác cao, bù vị trí và không bị mất bước.
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone

MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
Núm hút silicone DP-S20-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S20-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine

5331R máy thàn thiếc tự động 6 trục | 6-axis automatic soldering machine
Thông số kỹ thuật:
Phương thức điều khiển: Mô tơ bước có encoder hồi tiếp
Trục chuyển động: 6 trục.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn
Sai số định vị: ± 0.02mm
Hành trình thiết bị: 600*300*90*360 (XYZR)
Bộ nhớ: 999 chương trình
Phương pháp cài đặt: tay điều khiển
Phạm vi nhiệt độ: ~550 độ C
Công xuấ máy hàn: 200W
Đuòng kính sợi thiếc: 0.4~1.6mm
Công xuất máy: 500W
Áp xuất khí hoạt động: 5-6Kpa
Điện áp hoạt động: AC220V 50Hz
Kích thước máy: 582*877*875
Trọng lượng máy: 80 Kg
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 180*400*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không+từ tính.
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 900W
Kích thước máy: 750*760*770 ( D*R*C)
Trọng lượng: 100Kg
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone

SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Tip hàn không chì 500 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 500 series cho máy hàn BK3300, BK3300L, BK3300A, BK3600
QUICK 206B, QUICK 205… gồm các model:
501-5B 500-B 500-1.6D
501-3C 500-2B 500-2.4D
501-4C 500-8C 500-3.2D
501-5C 500-6C 500-4D
501-6C 500-5C 500-5D
501-5D 500-4C 500-I
501-K 500-3C 500-K
500-2C 500-SK
VTCUT-150/VTCUT-300 máy cắt băng keo công nghiệp

VTCUT-150/VTCUT-300 máy cắt băng keo công nghiệp
VTCUT là dòng máy cắt băng keo chuyên dụng cho công nghiệp, độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp.
Các thành phần bánh răng trong máy đều bằng kim loại, nên lực kéo của lô cuốn lớn.Máy có thể cắt được các loại băng dính dai, chắc, độ dính cao.
Như băng dính vải, băng dính cuốn dây điện…máy có thể cắt được các loại băng, màng không có độ dính.
Máy có 3 chế độ cắt: thủ công, bán tự động và toàn tự động.
Máy cắt băng keo công nghiệp VTCUT giúp nâng cao hiệu suất làm việc một cách đáng kể.
Tip hàn không chì 200 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 200 series cho máy hàn BK1000, BK2000, BK2000A, BK3200, BK3500, BK3800,
QUICK 3202, QUICK3112, QUICK3100, QUICK3101, QUICK3102, QUICK203D, QUICK203, QUICK203H, QUICK204, QUICK204H, QUICK303… gồm các model:
200-B 200-H 200- 4C
200-2B 200-J 200-1.2D
200-K 200-0.8C 200-1.6D
200-SK 200-1C 200-2.4D
200-I 200-2C 200-3.2D
200-LI 200-3C 200-5D
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C (cảm biến quang sợi)
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C sử dụng cảm biến quang sợi. Nên có thể tách được các loại tem trong suốt, mà các máy sử dụng cảm biến quang điện không bóc được.
Máy sử dụng mô tơ giảm tốc kích thước lớn, cho momen soắn lớn, độ bền cao.
Máy cắt băng keo Zcut-10
Điện áp sử dụng: 110-240V.
Công xuất: 25W.
Kích thước: 213x116x140 (mm).
Trọng lượng 1.67kg.
Chất hiệu nhựa : ABS.
Độ dài băng keo cắt ra: 5-999mm.
Bề rộng băng keo có thể cắt: 6-60mm.
Tốc độ xuất băng keo: 200mm/giây.
Đường kính quộn băng keo có thể cắt: ≤ 300mm.
Cắt tuần hoàn.
Cắ gấp mép.
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear