Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
Chân PIN HRH PA160-J
Chân pin ICT PA160-J thương hiệu HRH là loại kim test chuyên dụng cho các đồ gá (jig), fixture kiểm tra mạch điện tử trong ngành công nghiệp. Sản phẩm được chế tạo với độ chính xác cao, đảm bảo tiếp xúc ổn định và truyền tín hiệu tin cậy. Với chất liệu cao cấp và độ bền vượt trội, chân pin PA160-J của HRH là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất và độ chính xác trong các quy trình kiểm tra ICT, FCT
Núm hút silicone DP-S12-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S12-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Núm hút silicone DP-S6-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S6-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Chân Pin ICT LEENO OT841R-M1.7
Chân pin ICT OT841R-M1.7 thương hiệu LEENO (Hàn Quốc) là linh kiện kiểm tra hiệu suất cao, được thiết kế chuyên dụng cho các đồ gá (jig) và fixture phức tạp trong ngành công nghiệp bán dẫn và điện tử. Với độ chính xác cơ khí tuyệt đối và đặc tính truyền tín hiệu ổn định, OT841R-M1.7 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kiểm tra vi mạch (IC), bo mạch mật độ cao và các linh kiện đòi hỏi sự tin cậy cao nhất.
Núm hút silicone DP-S20-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S20-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Giác hút Silicone công nghiệp DP-25-S
Núm hút chân không 2 tầng model DP-25-S, làm từ chất liệu Silicone cao cấp, đường kính 25mm. Chất liệu silicone cho phép chịu được nhiệt độ cao, chống tĩnh điện và an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm. Với thiết kế dạng ống thổi (bellows), sản phẩm có khả năng bám dính linh hoạt trên các bề mặt không bằng phẳng, cong hoặc có độ cao thay đổi. Lý tưởng cho các ứng dụng gắp thả trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử và tự động hóa.
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy tách tem tự động 1150D

Máy tách tem tự động 1150D
Model: 1150D – Vector
Điện áp hoạt động: 110~220V. 50/60Hz
Độ dài tem có thể tách: 10-150mm
Độ rộng tem có thể tách: 5-140mm
Đường kính trong của quận tem: 25-75mm
Đém tem: 0-999999 cái
Tốc độ tách tem: 1-8 mét/phút.
Kích thước máy: 200x210x220 mm (DxRxC)
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui

Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
Tip hàn không chì T12/T13 series lead free tips. (heating element and tips 2 in 1)
Tip hàn không chì T12/T13 series cho máy hàn 942, BK-950, FX-951, FX-952… gồm các model:
T12/T13-B T12/T13-B2 T12/T13-B3 T12/T13-BL T12/T13-BC1
T12/T13-BCF1 T12/T13-BC2 T12/T13-BCF2 T12/T13-BC3 T12/T13-BCF3
T12/T13-C1 T12/T13-C4 T12/T13-CF4 T12/T13-D08 T12/T13-D12
T12/T13-D16 T12/T13-D24 T12/T13-D4 T12/T13-D52 T12/T13-DL08
T12/T13-DL12 T12/T13-DL32 T12/T13-DL52 T12/T13-I T12/T13-IL
T12/T13-ILS T12/T13-J02 T12/T13-JL02 T12/T13-JS02 T12/T13-K
T12/T13-KF T12/T13-KL T12/T13-KR T12/T13-KU T12/T13-1201
T12/T13-1202 T12/T13-1203 T12/T13-1204 T12/T13-1205 T12/T13-1206
T12/T13-1207 T12/T13-1208 T12/T13-1209 T12/T13-1001 T12/T13-1002
T12/T13-1003 T12/T13-1004 T12/T13-1005 T12/T13-1006 T12/T13-1007
T12/T13-1008 T12/T13-1009 T12/T13-1010 T12/T13-1401 T12/T13-1402
T12/T13-1403 T12/T13-1404 T12/T13-1405 T12/T13-1406 T12/T13-BZ
T12/T13-B2Z T12/T13-BC1Z T12/T13-BCF1Z T12/T13-BC2Z T12/T13-BCF2Z
T12/T13-BCM2 T12/T13-BC3Z T12/T13-BCF3Z T12/T13-BCM3 T12/T13-4C4Z
T12/T13-4CF4Z T12/T13-D12Z T12/T13-D16Z T12/T13-D24Z T12/T13-D4Z
T12/T13-KFZ T12/T13-KRZ T12/T13-WB2 T12/T13-WB08 T12/T13-WB12
T12/T13-WB16 T12/T13-WD52 T12/T13-WI
Tip hàn không chì 900M series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 900M series cho máy hàn 936, 937… gồm các model:
900M-T-B 900M-T-BF2** 900M-T-H 900M-T-LB
900M-T-0.5C 900M-T-SB 900M-T-0.8C 900M-T-S4
900M-T-1C 900M-T-1CF* 900M-T-0.8D 900M-T-1.5CF*
900M-T-1.2D 900M-T-2C 900M-T-2CF* 900M-T-1.6D
900M-T-3C 900M-T-3CF* 900M-T-2.4D 900M-T-S10
900M-T-3.2D 900M-T-4C 900M-T-4CF* 900M-T-S3
900M-T-S11 900M-T-1.2LD 900M-T-I 900M-T-2LD
900M-T-SI 900M-T-1.8h 900M-T-K
Máy khò thông minh BK861
Máy khò thông minh công nghiệp BK-861 do vector cung cấp, có một số đặc điểm nổi bật sau :
– Máy khò thông minh BK-861 có thể kết nốt đến hệ thống tự động hóa và máy vi tính.
– Máy khò thông minh BK-861 có màn LCD lớn, độ nét cao.
– Máy khò thông minh BK-861 khống chế nhiệt vi tính – cho nhiệt độ ổn định.
– Máy khò thông minh BK-861 có mật khẩu bảo vệ cài đặt, đảm bảo nghiêm ngặt yêu cầu kỹ thuật sản xuất.
– Máy khò thông minh BK-861 sử dụng động cơ gió xoay chiều AC không chổi than
U101 – Thiết Bị Theo Dõi Nhiệt Độ, Độ Ẩm Không Dây Thông Minh UNESD
U101 là thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm thông minh, sử dụng công nghệ truyền dữ liệu không dây 2.4G với độ chính xác cao, hoạt động ổn định và tiêu thụ điện năng thấp. Sản phẩm cho phép theo dõi, ghi và lưu trữ dữ liệu liên tục, tích hợp đèn cảnh báo khi các chỉ số vượt ngưỡng cài đặt. Với cảm biến kỹ thuật số nhập khẩu, U101 là giải pháp lý tưởng để thay thế các loại nhiệt kế truyền thống, ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi sự giám sát chính xác như dược phẩm, thực phẩm, nông nghiệp, phòng thí nghiệm và kho bảo quả
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear










































