Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver

460C-3A máy siết vít tự động tiêu chuẩn | 3-axis Standard automatic screwdriver
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 420*360*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 800W
Kích thước máy: 690*680*772 (D*R*C)
Trọng lượng: 55Kg
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 180*400*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không+từ tính.
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 900W
Kích thước máy: 750*760*770 ( D*R*C)
Trọng lượng: 100Kg
Giác hút Silicone công nghiệp DP-25-S
Núm hút chân không 2 tầng model DP-25-S, làm từ chất liệu Silicone cao cấp, đường kính 25mm. Chất liệu silicone cho phép chịu được nhiệt độ cao, chống tĩnh điện và an toàn khi tiếp xúc với sản phẩm. Với thiết kế dạng ống thổi (bellows), sản phẩm có khả năng bám dính linh hoạt trên các bề mặt không bằng phẳng, cong hoặc có độ cao thay đổi. Lý tưởng cho các ứng dụng gắp thả trong ngành thực phẩm, dược phẩm, điện tử và tự động hóa.
Núm hút silicone DP-S20-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S20-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng

SP-12-2 Núm hút silicone 2 tầng
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine

200C-4A máy bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Đặc điểm sản phẩm:
1. Cấp vít dạng thổi, không cần gắp từng vít, từ đó nâng cao hiệu suất.
2. Có thể siết các vít cao thấp khác nhau.
3. Siết được vít ở các vị trí, sâu, nghiêng, cong…
4. Sử dụng vặn vít servo: có thể siết được nhiều lực siết khác nhau trên 1 sản phẩm.
5. Sử dụng vặn vít servo: tốc độ siết cao, độ chính xác cao, độ ồn thấp, tuổi thọ cao, ko cần bảo dưỡng, lực siết ( 0.3~9 Kgf.cm), tốc độ ( 0-3000 r.p.m), cài đặt qua màn hình cảm ứng.
6. Khung kim loại tấm, độ cứng chắc. Cấu trúc trục Z có hành trình lên xuống lớn, hỗ trợ các sản phẩm có độ cao khác nhau và có khả năng tương thích mạnh mẽ.
7. Được trang Motor step có encoder hồi tiếp, có độ chính xác cao, bù vị trí và không bị mất bước.
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C (cảm biến quang sợi)
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C sử dụng cảm biến quang sợi. Nên có thể tách được các loại tem trong suốt, mà các máy sử dụng cảm biến quang điện không bóc được.
Máy sử dụng mô tơ giảm tốc kích thước lớn, cho momen soắn lớn, độ bền cao.
Tip hàn 910&911&911D Soldering iron tip
Tip hàn 910&911&911D series gồm các model :
910-16D 911-16D 911G-16D
910-20D 911-20D 911G-16D
910-24D 911-24D 911G-24D
910-30D 911-30D 911G-30D
910-40D 911-40D 911G-40D
910-10PC 911-10PC 911G-10PC
910-13PC 911-13PC 911G-13PC
910-16PC 911-16PC 911G-16PC
910-20PC 911-20PC 911G-20PC
910-24PC 911-24PC 911G-24PC
910-30PC 911-30PC 911G-30PC
910-40PC 911-40PC 911G-40PC
910-16DV1 911-16DV1 911G-16DV1
910-20DV1 911-20DV1 911G-20DV1
910-24DV1 911-24DV1 911G-24DV1
910-30DV1 911-30DV1 911G-30DV1
910-40DV1 911-40DV1 911G-40DV1
910-16DV2 911-16DV2 911G-16DV2
910-20DV2 911-20DV2 911G-20DV2
910-24DV2 911-24DV2 911G-24DV2
910-30DV2 911-30DV2 911G-30DV2
910-40DV2 911-40DV2 911G-40DV2
910-22N08H18 911-22N08H18 911G-22N08H18
910-28N08H15 911-28N08H15 911G-28N08H15
910-24N10H20 911-24N10H20 911G-24N10H20
910-30N12H23 911-30N12H23 911G-30N12H23
910-40N12H28 911-40N12H28 911G-40N12H28
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear