Đã bán gần đây
Tự động hóa & linh kiện
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
DP-S04-S, DP-S06-S, DP-S08-S, DP-S10-S, DP-S12-S, DP-S15-S
DP-S20-S, DP-S25-S
SP-06-S, DP-08-S, DP-10-S, DP-12-S, DP-15-S, DP-20-S, DP-25-S
DP-30-S, DP-25-S, DP-40-S, DP-50-S
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
180C-4A Robot bắt vít tự động 3 trục ( máy tiêu chuẩn ) | 3-axis standard automatic screwdriver machine
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi siết: 180*400*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không+từ tính.
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 900W
Kích thước máy: 750*760*770 ( D*R*C)
Trọng lượng: 100Kg
Núm hút silicone DP-S12-S
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP-S12-S
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-S
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
250E-6A máy siết vít tự động hai đầu tiêu chuẩn | Standard 3-axis double-head automatic screwdriver
Phạm vi siết: 240*410*90 ( X*Y*Z).
Phương pháp chuyển động: Motor step có encoder hồi tiếp, không bị mất bước.
Hướng dẫn tuyến tính: Wecn.
Sai số định vị: ± 0.02mm.
Hệ thống điều khiển: Mành hình cảm ứng và card điều khiển truyền thông.
Phương pháp cấp vít: hút chân không + từ tính
Máy vặn vít kết hợp: Máy vặn vít servo.
Tốc độ siết vít: 1.5-2s/vít ( tùy thuộc vào loại vít và sản phẩm)
Bộ nhớ: 100 chương trình.
Giao tiếp: USB
Điện áp hoạt động: AC220V
Áp xuất khí hoạt động: 0.5-0.6 MPa
Công xuất tiêu thụ: 1000W
Kích thước máy: 1070*760*770 (D*R*C)
Trọng lượng: 120Kg
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt | -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên |
Độ dãn dài | 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon |
Độ cứng | 55 shore A tới 80 shore A |
Kich thước ống | phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong |
Đặc tính vật liệu | Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất |
Màu sắc | Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) |
Tỉ trọng | 1.35 G/cm3 |
Thực phẩm | An toàn vệ sinh thực phẩm |
Hóa chất | Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol |
Vật liệu | Silicone |
Máy & công cụ tiêu chuẩn
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C (cảm biến quang sợi)
Máy tách tem tự động một đầu FTR-118C sử dụng cảm biến quang sợi. Nên có thể tách được các loại tem trong suốt, mà các máy sử dụng cảm biến quang điện không bóc được.
Máy sử dụng mô tơ giảm tốc kích thước lớn, cho momen soắn lớn, độ bền cao.
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
Tip hàn 910&911&911D Soldering iron tip
Tip hàn 910&911&911D series gồm các model :
910-16D 911-16D 911G-16D
910-20D 911-20D 911G-16D
910-24D 911-24D 911G-24D
910-30D 911-30D 911G-30D
910-40D 911-40D 911G-40D
910-10PC 911-10PC 911G-10PC
910-13PC 911-13PC 911G-13PC
910-16PC 911-16PC 911G-16PC
910-20PC 911-20PC 911G-20PC
910-24PC 911-24PC 911G-24PC
910-30PC 911-30PC 911G-30PC
910-40PC 911-40PC 911G-40PC
910-16DV1 911-16DV1 911G-16DV1
910-20DV1 911-20DV1 911G-20DV1
910-24DV1 911-24DV1 911G-24DV1
910-30DV1 911-30DV1 911G-30DV1
910-40DV1 911-40DV1 911G-40DV1
910-16DV2 911-16DV2 911G-16DV2
910-20DV2 911-20DV2 911G-20DV2
910-24DV2 911-24DV2 911G-24DV2
910-30DV2 911-30DV2 911G-30DV2
910-40DV2 911-40DV2 911G-40DV2
910-22N08H18 911-22N08H18 911G-22N08H18
910-28N08H15 911-28N08H15 911G-28N08H15
910-24N10H20 911-24N10H20 911G-24N10H20
910-30N12H23 911-30N12H23 911G-30N12H23
910-40N12H28 911-40N12H28 911G-40N12H28
Quạt ION khử tĩnh điện BK401
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 20W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1.2s
Vùng hiệu quả : 40×90 cm2
Kích thước : 150(L) x75(W) x230(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
Tip hàn không chì T12/T13 series lead free tips. (heating element and tips 2 in 1)
Tip hàn không chì T12/T13 series cho máy hàn 942, BK-950, FX-951, FX-952… gồm các model:
T12/T13-B T12/T13-B2 T12/T13-B3 T12/T13-BL T12/T13-BC1
T12/T13-BCF1 T12/T13-BC2 T12/T13-BCF2 T12/T13-BC3 T12/T13-BCF3
T12/T13-C1 T12/T13-C4 T12/T13-CF4 T12/T13-D08 T12/T13-D12
T12/T13-D16 T12/T13-D24 T12/T13-D4 T12/T13-D52 T12/T13-DL08
T12/T13-DL12 T12/T13-DL32 T12/T13-DL52 T12/T13-I T12/T13-IL
T12/T13-ILS T12/T13-J02 T12/T13-JL02 T12/T13-JS02 T12/T13-K
T12/T13-KF T12/T13-KL T12/T13-KR T12/T13-KU T12/T13-1201
T12/T13-1202 T12/T13-1203 T12/T13-1204 T12/T13-1205 T12/T13-1206
T12/T13-1207 T12/T13-1208 T12/T13-1209 T12/T13-1001 T12/T13-1002
T12/T13-1003 T12/T13-1004 T12/T13-1005 T12/T13-1006 T12/T13-1007
T12/T13-1008 T12/T13-1009 T12/T13-1010 T12/T13-1401 T12/T13-1402
T12/T13-1403 T12/T13-1404 T12/T13-1405 T12/T13-1406 T12/T13-BZ
T12/T13-B2Z T12/T13-BC1Z T12/T13-BCF1Z T12/T13-BC2Z T12/T13-BCF2Z
T12/T13-BCM2 T12/T13-BC3Z T12/T13-BCF3Z T12/T13-BCM3 T12/T13-4C4Z
T12/T13-4CF4Z T12/T13-D12Z T12/T13-D16Z T12/T13-D24Z T12/T13-D4Z
T12/T13-KFZ T12/T13-KRZ T12/T13-WB2 T12/T13-WB08 T12/T13-WB12
T12/T13-WB16 T12/T13-WD52 T12/T13-WI
Hóa chất công nghiệp
Mỡ Krytox GPL107
Krytox® GPL107 oil is a clear colorless fluorinated synthetic oil that is non reactive, non flammable, safe in chemical and oxygen service, and is long lasting. Krytox® is a perfluoropolyether (PFPE)–also called perfluoroalkylether (PFAE) or perfluoropolyalkylether (PFPAE).
The polymer chain is completely saturated and contains only carbon, oxygen, and fluorine. On a weight basis, a typical Krytox® oil contains 21.6% carbon, 9.4% oxygen, and 69.0% fluorine.
Base Oil: PFPE(pnd)
Viscosity at 40°C [mm²/s]: 440
Viscosity index (VI): 155
Temperature range[°C]: -30 to 288
Appearance: Clear