100 in stock
1 ₫
Hình ảnh thực tế lưỡi AR8WP chụp tại Vector :
Kích thước của lưỡi AR8WPCác loại thân lắp được lưỡi AR8WP
HS-30T
HS-30D
HS-30
HS-30TM
HS-30DM
HS-30M
HS-35P
HS-35MP
MS-30
MSP-30
开口加大型本体
HS-50F
HS-50FM
Your Rating Rate… Perfect Good Average Not that bad Very Poor
Your Review
Name *
Email *
Δ
There are no reviews yet.
Tổng dài : 142 mm
Trọng lượng: 360 g
Đường kính : 45 mm
Tiêu thụ khí : 230 cm3 / lần
Áp lực cắt : 1370 N
Áp suất khí hoạt động : 5-6 Kg/Cm3
Có thể điều chỉnh lượng khí vào, vỏ được mạ tĩnh điện, phòng bị kẹt
Kìm nhiệt dùng để căt các chi tiết nhựa.
Nhiệt độ tối đa trên 150 độ C
Trọng lượng : 250 g
Độ dài : 190 mm
Đường kính cắt tối đa : 4mm
Điện áp hoạt động : 24V AC
Tổng dài : 155 mm
Trọng lượng: 378 g
Tổng dài : 139mm
Trọng lượng : 230G
Đường kính tay cầm : 36mm
Khí tiêu thụ mỗi lần cắt: 116 cm3
Áp xuất khí hoặt động : 5-6 kg
Loại lưỡi sử dụng : 100s và 100R
Năng lực cắt : 0.5mm x 15mm
There are no reviews yet.