100 in stock
1 ₫
Hình ảnh thực tế lưỡi AR8WP chụp tại Vector :
Kích thước của lưỡi AR8WPCác loại thân lắp được lưỡi AR8WP
HS-30T
HS-30D
HS-30
HS-30TM
HS-30DM
HS-30M
HS-35P
HS-35MP
MS-30
MSP-30
开口加大型本体
HS-50F
HS-50FM
Your Rating Rate… Perfect Good Average Not that bad Very Poor
Your Review
Name *
Email *
Δ
There are no reviews yet.
Tổng dài: 283 mm
Trọng lượng : 1016 g
Đường kính tay cầm : 56 mm
Khí tiêu thụ : 965 cm3 / lần
Áp xuất khí hoạt động : 5-6 kg/cm2
Tổng dài : 178 mm
Trọng lượng: 600 g
Đường kính : 56 mm
Tiêu thụ khí : 584 cm3 / lần
Áp lực cắt : 2740 N
Áp suất khí hoạt động : 5-6 Kg/Cm3
Có thể điều chỉnh độ mở của lưỡi, điều chỉnh áp xuất khí, vỏ mạ tĩnh điện.
Kìm nhiệt dùng để căt các chi tiết nhựa.
Nhiệt độ tối đa trên 150 độ C
Trọng lượng : 250 g
Độ dài : 190 mm
Đường kính cắt tối đa : 4mm
Điện áp hoạt động : 24V AC
Tổng dài : 124 mm
Trọng lượng: 198 g
Đường kính : 36 mm
Tiêu thụ khí : 116 cm3 / lần
Áp lực cắt : 580 N
Áp suất khí hoạt động : 4-5 Kg/Cm3
There are no reviews yet.