Động cơ giảm tốc DC JGB37-520 là phiên bản nâng cấp toàn diện với vật liệu hộp số lai tạo mới, mang lại hiệu suất vượt trội và tuổi thọ dài lâu. Đây là “trái tim” tin cậy cho các dự án chế tạo máy móc tự động hóa, robot và thiết bị thông minh.

Đặc Điểm Nổi Bật
- Công nghệ Bánh răng Lai PEEK (Mới): Khác với các dòng giá rẻ, JGB37-520 sử dụng sự kết hợp giữa bánh răng Kim loại và nhựa kỹ thuật PEEK (Polyether ether ketone). Điều này giúp động cơ chịu mài mòn cực tốt (bền gấp 5 lần bánh răng kim loại thường) và vận hành êm ái hơn hẳn.
- Cuộn dây đồng nguyên chất: Stator và Rotor sử dụng dây đồng 100%, đảm bảo dẫn điện tốt, mô-men xoắn ổn định và không bị quá nhiệt khi chạy liên tục.
- Trục xuất nguyên khối: Trục ra đường kính 6mm được đúc nguyên khối, đảm bảo độ cứng vững, chịu lực tải lớn mà không bị cong vênh.
Thông Số Kỹ Thuật Chung
- Đường kính động cơ: 37mm
- Chiều dài hộp số: 19mm – 29mm (tùy tỷ số truyền)
- Đường kính trục: 6mm (vát D-cut chống trượt)
- Công suất: ~3.6W
- Vật liệu vỏ: Kim loại sơn tĩnh điện


Bảng Thông Số Chi Tiết (Tốc độ & Lực kéo)
Lưu ý: Khách hàng vui lòng chọn đúng tỷ số truyền phù hợp với nhu cầu tải trọng.
Phiên bản 6V (JGB37-520-0680)
| Tỷ số truyền | Tốc độ (RPM) | Lực kéo (Kg.cm) | Lực hãm (Stall) |
|---|---|---|---|
| 6.25 | 1280 | 0.15 | 0.6 |
| 10 | 800 | 0.24 | 0.9 |
| 18.8 | 425 | 0.40 | 1.6 |
| 30 | 266 | 0.65 | 2.6 |
| 56 | 142 | 1.00 | 4.0 |
| 90 | 88 | 1.70 | 6.8 |
| 131 | 61 | 2.30 | 9.2 |
| 210 | 38 | 3.70 | 14.8 |
| 270 | 29 | 4.20 | 19.4 |
| 394 | 20 | 6.20 | 24.8 |
| 506 | 16 | 8.00 | 35.0 |
| 810 | 10 | 12.00 | 48.0 |
Phiên bản 12V (JGB37-520-1260) – Phổ biến nhất
| Tỷ số truyền | Tốc độ (RPM) | Lực kéo (Kg.cm) | Lực hãm (Stall) |
|---|---|---|---|
| 6.25 | 960 | 0.17 | 0.6 |
| 10 | 600 | 0.28 | 1.1 |
| 18.8 | 319 | 0.48 | 1.9 |
| 30 | 200 | 0.75 | 3.0 |
| 56 | 107 | 1.20 | 4.8 |
| 90 | 66 | 2.00 | 8.0 |
| 131 | 45 | 2.70 | 10.8 |
| 210 | 28 | 4.30 | 17.2 |
| 394 | 15 | 7.30 | 29.2 |
| 506 | 12 | 9.10 | 36.4 |
| 810 | 7 | 15.00 | 80.0 |
Phiên bản 24V (JGB37-520-2460)
| Tỷ số truyền | Tốc độ (RPM) | Lực kéo (Kg.cm) | Lực hãm (Stall) |
|---|---|---|---|
| 10 | 600 | 0.28 | 1.1 |
| 30 | 200 | 0.75 | 3.0 |
| 56 | 107 | 1.20 | 4.8 |
| 90 | 66 | 2.00 | 8.0 |
| 131 | 45 | 2.70 | 10.8 |
| 210 | 28 | 4.30 | 17.2 |
| 506 | 12 | 9.10 | 36.4 |
| 810 | 7 | 15.00 | 78.0 |
(Để xem các tỷ số truyền khác chưa được liệt kê, vui lòng tham khảo catalogue đính kèm trong hình ảnh sản phẩm)
Ứng Dụng Thực Tế
- Robot: Robot hút bụi, Robot thăng bằng, Xe dò line, Robot cánh tay máy.
- Nhà thông minh: Hệ thống rèm cửa tự động, giàn phơi thông minh, khóa cửa điện tử.
- Công nghiệp: Băng tải mini, máy bơm định lượng, cơ cấu nâng hạ tự động.
- Thiết bị khác: Máy đếm tiền, dụng cụ điện cầm tay.





