Bơm Nhu Động Mini OEM MN4 (Lưu lượng ≤ 1400ml/phút)


Bơm nhu động MN4 Mini OEM là giải pháp bơm định lượng nhỏ gọn, hiệu suất cao, là phiên bản nâng cấp hoàn hảo của model 204K.

  • Lưu lượng: Tối đa 1400ml/phút.
  • Động cơ tùy chọn: DC Gear, Stepper (Động cơ bước), hoặc AC Synchronous.
  • Thiết kế: Nắp bơm trong suốt dễ quan sát, cơ chế khóa chống đảo ngược giúp hoạt động ổn định.
  • Tương thích: Hỗ trợ nhiều loại ống (16#, 25#, 17#) và khớp nối đa dạng.
  • Ứng dụng: Thiết bị y tế, máy in phun, máy pha chế đồ uống, thiết bị phân tích môi trường.

Tổng quan sản phẩm

Bơm nhu động  MN4 được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng OEM (Original Equipment Manufacturer), yêu cầu độ chính xác cao và kích thước nhỏ gọn. Đây là phiên bản nâng cấp trực tiếp từ dòng bơm 204K phổ biến, giữ nguyên vị trí lỗ lắp đặt để dễ dàng thay thế nhưng cải thiện đáng kể về độ bền và tính năng.

Cấu tạo chi tiết

Sản phẩm được thiết kế với cấu trúc tối ưu, dễ dàng tháo lắp và bảo trì. Dưới đây là bản vẽ chi tiết các thành phần cấu tạo nên bơm MN4:

Bản vẽ cấu tạo chi tiết bơm nhu động MN4

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế thông minh: Nắp bơm bằng nhựa PC trong suốt (có tùy chọn màu) giúp kỹ thuật viên dễ dàng quan sát trạng thái con lăn và ống bên trong khi vận hành.
  • Độ ổn định cao: Nắp bơm được trang bị cơ chế khóa chống đảo ngược, đảm bảo bơm hoạt động liên tục trong thời gian dài mà không bị rung lắc hay sai lệch.
  • Tương thích đa dạng: Hỗ trợ nhiều loại khớp nối (ống cứng, ren, giảm tốc) và các kích cỡ ống silicone tiêu chuẩn (16#, 25#, 17#).
  • Vận hành êm ái: Độ ồn thấp (≤ 55dB với động cơ bước), phù hợp cho các thiết bị y tế và phòng thí nghiệm.

Kích thước và Phân loại kỹ thuật

Bơm MN4 có 3 biến thể chính dựa trên loại động cơ. Vui lòng tham khảo bản vẽ kích thước dưới đây để chọn model phù hợp với không gian lắp đặt của bạn:

Bản vẽ kích thước so sánh các loại động cơ bơm MN4

Thông số kỹ thuật

Thông số MN4/ZL (DC) MN4/BT (Stepper) MN4/TB (AC)
Loại động cơ DC Gear Motor Stepper Motor Synchronous Motor
Điện áp 12V / 24V 24V AC 220V (50Hz)
Công suất ≤ 24W ≤ 48W ≤ 25W
Trọng lượng 577g 886g 695g
Độ ồn ≤ 67dB ≤ 55dB ≤ 60dB

Lưu lượng tham khảo (Flow Rate)

(Lưu lượng được đo ở nhiệt độ phòng 23°C, nước sạch, không áp suất)

  • Ống 16# (ID 3.2mm x OD 6.4mm): 4 ~ 430 ml/phút.
  • Ống 25# (ID 4.8mm x OD 8mm): 8 ~ 875 ml/phút.
  • Ống 17# (ID 6.4mm x OD 9.6mm): 12.5 ~ 1370 ml/phút.

Ứng dụng thực tế

  1. Y tế & Phân tích: Máy xét nghiệm huyết học, máy phân tích nước tiểu, thiết bị lấy mẫu nước.
  2. Thực phẩm & Đồ uống (F&B): Máy pha cà phê tự động, máy bán trà sữa, máy làm kem, máy rót định lượng.
  3. Công nghiệp: Máy in phun khổ lớn, máy rửa bát công nghiệp, thiết bị định lượng hóa chất tẩy rửa.

SHOPPING CART

close

Select at least 2 products
to compare